Có 2 kết quả:
国会大厦 guó huì dà shà ㄍㄨㄛˊ ㄏㄨㄟˋ ㄉㄚˋ ㄕㄚˋ • 國會大廈 guó huì dà shà ㄍㄨㄛˊ ㄏㄨㄟˋ ㄉㄚˋ ㄕㄚˋ
guó huì dà shà ㄍㄨㄛˊ ㄏㄨㄟˋ ㄉㄚˋ ㄕㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
capitol
Bình luận 0
guó huì dà shà ㄍㄨㄛˊ ㄏㄨㄟˋ ㄉㄚˋ ㄕㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
capitol
Bình luận 0